Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

báo hỷ

Academic
Friendly

Từ "báo hỷ" trong tiếng Việt có nghĩathông báo tin vui, thường về việc kết hôn, sinh con hay những tin mừng khác trong cuộc sống. Từ này được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng, để chia sẻ niềm vui mừng cho người khác.

Giải thích chi tiết:
  • "Báo" có nghĩathông báo, cho biết một thông tin nào đó.
  • "Hỷ" có nghĩavui mừng, hạnh phúc.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Hôm nay, tôi đi báo hỷ với bạn rằng tôi sắp kết hôn."
    • "Gia đình chúng tôi rất vui mừng khi báo hỷ tin tôi vừa sinh con."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong buổi tiệc hôm nay, tôi xin báo hỷ với mọi người rằng tôi đã nhận được học bổng du học."
    • "Chúng tôi tổ chức một bữa tiệc nhỏ để báo hỷ về sự ra đời của gái, chào mừng thành viên mới trong gia đình."
Các biến thể của từ:
  • Báo vui: Tương tự như "báo hỷ", nhưng có thể không quá trang trọng, thường dùng trong trường hợp thông báo tin vui không quá lớn.
  • Tin hỷ: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường dùng để chỉ những tin tức về đám cưới hay sự kiện vui vẻ khác.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tin vui: Thông báo về một sự kiện tích cực, không nhất thiết phải liên quan đến hỷ.
  • Chúc mừng: Một từ thể hiện sự vui mừng chúc phúc cho người khác khi họ nhận được tin tốt.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "báo hỷ", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, đây từ mang tính trang trọng thường dùng trong các dịp lễ, cưới hỏi hay thông báo quan trọng.
Tóm lại:

"Báo hỷ" một từ mang ý nghĩa tích cực, thường dùng để thông báo những tin vui trong cuộc sống.

  1. (id.). x. báo hỉ.

Words Containing "báo hỷ"

Comments and discussion on the word "báo hỷ"